Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / ALL Đảo
Afl.
=
L
17/05/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 51,202 L 53,018 3,04%
3 tháng L 51,202 L 53,641 4,34%
1 năm L 49,983 L 58,198 10,65%
2 năm L 49,983 L 67,369 19,58%
3 năm L 49,983 L 67,369 8,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Lek Albania (ALL)
Afl. 1L 51,260
Afl. 5L 256,30
Afl. 10L 512,60
Afl. 25L 1.281,49
Afl. 50L 2.562,99
Afl. 100L 5.125,98
Afl. 250L 12.815
Afl. 500L 25.630
Afl. 1.000L 51.260
Afl. 5.000L 256.299
Afl. 10.000L 512.598
Afl. 25.000L 1.281.495
Afl. 50.000L 2.562.990
Afl. 100.000L 5.125.979
Afl. 500.000L 25.629.896