Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BBD Đảo
L
=
Bds$
13/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,02096 Bds$ 0,02143 1,80%
3 tháng Bds$ 0,02063 Bds$ 0,02143 3,83%
1 năm Bds$ 0,01910 Bds$ 0,02218 9,48%
2 năm Bds$ 0,01647 Bds$ 0,02218 23,71%
3 năm Bds$ 0,01647 Bds$ 0,02218 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Barbados (BBD)
L 100Bds$ 2,1462
L 500Bds$ 10,731
L 1.000Bds$ 21,462
L 2.500Bds$ 53,655
L 5.000Bds$ 107,31
L 10.000Bds$ 214,62
L 25.000Bds$ 536,55
L 50.000Bds$ 1.073,10
L 100.000Bds$ 2.146,20
L 500.000Bds$ 10.731
L 1.000.000Bds$ 21.462
L 2.500.000Bds$ 53.655
L 5.000.000Bds$ 107.310
L 10.000.000Bds$ 214.620
L 50.000.000Bds$ 1.073.099