Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,02096 | Bds$ 0,02143 | 1,80% |
3 tháng | Bds$ 0,02063 | Bds$ 0,02143 | 3,83% |
1 năm | Bds$ 0,01910 | Bds$ 0,02218 | 9,48% |
2 năm | Bds$ 0,01647 | Bds$ 0,02218 | 23,71% |
3 năm | Bds$ 0,01647 | Bds$ 0,02218 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Barbados (BBD) |
L 100 | Bds$ 2,1462 |
L 500 | Bds$ 10,731 |
L 1.000 | Bds$ 21,462 |
L 2.500 | Bds$ 53,655 |
L 5.000 | Bds$ 107,31 |
L 10.000 | Bds$ 214,62 |
L 25.000 | Bds$ 536,55 |
L 50.000 | Bds$ 1.073,10 |
L 100.000 | Bds$ 2.146,20 |
L 500.000 | Bds$ 10.731 |
L 1.000.000 | Bds$ 21.462 |
L 2.500.000 | Bds$ 53.655 |
L 5.000.000 | Bds$ 107.310 |
L 10.000.000 | Bds$ 214.620 |
L 50.000.000 | Bds$ 1.073.099 |