Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ALL Đảo
Bds$
=
L
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 46,659 L 47,703 1,54%
3 tháng L 46,659 L 48,475 3,15%
1 năm L 45,083 L 52,345 7,42%
2 năm L 45,083 L 60,710 18,30%
3 năm L 45,083 L 60,710 7,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Lek Albania (ALL)
Bds$ 1L 46,664
Bds$ 5L 233,32
Bds$ 10L 466,64
Bds$ 25L 1.166,60
Bds$ 50L 2.333,20
Bds$ 100L 4.666,39
Bds$ 250L 11.666
Bds$ 500L 23.332
Bds$ 1.000L 46.664
Bds$ 5.000L 233.320
Bds$ 10.000L 466.639
Bds$ 25.000L 1.166.599
Bds$ 50.000L 2.333.197
Bds$ 100.000L 4.666.395
Bds$ 500.000L 23.331.975