Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 46,659 | L 47,703 | 1,54% |
3 tháng | L 46,659 | L 48,475 | 3,15% |
1 năm | L 45,083 | L 52,345 | 7,42% |
2 năm | L 45,083 | L 60,710 | 18,30% |
3 năm | L 45,083 | L 60,710 | 7,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Lek Albania (ALL) |
Bds$ 1 | L 46,664 |
Bds$ 5 | L 233,32 |
Bds$ 10 | L 466,64 |
Bds$ 25 | L 1.166,60 |
Bds$ 50 | L 2.333,20 |
Bds$ 100 | L 4.666,39 |
Bds$ 250 | L 11.666 |
Bds$ 500 | L 23.332 |
Bds$ 1.000 | L 46.664 |
Bds$ 5.000 | L 233.320 |
Bds$ 10.000 | L 466.639 |
Bds$ 25.000 | L 1.166.599 |
Bds$ 50.000 | L 2.333.197 |
Bds$ 100.000 | L 4.666.395 |
Bds$ 500.000 | L 23.331.975 |