Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,1500 | ৳ 1,2498 | 7,96% |
3 tháng | ৳ 1,1321 | ৳ 1,2498 | 9,79% |
1 năm | ৳ 1,0226 | ৳ 1,2498 | 17,34% |
2 năm | ৳ 0,7475 | ৳ 1,2498 | 64,65% |
3 năm | ৳ 0,7352 | ৳ 1,2498 | 48,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Taka Bangladesh (BDT) |
L 1 | ৳ 1,2519 |
L 5 | ৳ 6,2594 |
L 10 | ৳ 12,519 |
L 25 | ৳ 31,297 |
L 50 | ৳ 62,594 |
L 100 | ৳ 125,19 |
L 250 | ৳ 312,97 |
L 500 | ৳ 625,94 |
L 1.000 | ৳ 1.251,89 |
L 5.000 | ৳ 6.259,45 |
L 10.000 | ৳ 12.519 |
L 25.000 | ৳ 31.297 |
L 50.000 | ৳ 62.594 |
L 100.000 | ৳ 125.189 |
L 500.000 | ৳ 625.945 |