Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BDT Đảo
L
=
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1500 1,2498 7,96%
3 tháng 1,1321 1,2498 9,79%
1 năm 1,0226 1,2498 17,34%
2 năm 0,7475 1,2498 64,65%
3 năm 0,7352 1,2498 48,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 1,2519
L 5 6,2594
L 10 12,519
L 25 31,297
L 50 62,594
L 100 125,19
L 250 312,97
L 500 625,94
L 1.000 1.251,89
L 5.000 6.259,45
L 10.000 12.519
L 25.000 31.297
L 50.000 62.594
L 100.000 125.189
L 500.000 625.945