Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ALL Đảo
=
L
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,7983 L 0,8696 7,85%
3 tháng L 0,7983 L 0,8833 9,63%
1 năm L 0,7983 L 0,9779 16,33%
2 năm L 0,7983 L 1,3379 40,33%
3 năm L 0,7983 L 1,3603 33,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lek Albania (ALL)
1L 0,7961
5L 3,9803
10L 7,9606
25L 19,901
50L 39,803
100L 79,606
250L 199,01
500L 398,03
1.000L 796,06
5.000L 3.980,29
10.000L 7.960,58
25.000L 19.901
50.000L 39.803
100.000L 79.606
500.000L 398.029