Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7983 | L 0,8696 | 7,85% |
3 tháng | L 0,7983 | L 0,8833 | 9,63% |
1 năm | L 0,7983 | L 0,9779 | 16,33% |
2 năm | L 0,7983 | L 1,3379 | 40,33% |
3 năm | L 0,7983 | L 1,3603 | 33,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lek Albania (ALL) |
৳ 1 | L 0,7961 |
৳ 5 | L 3,9803 |
৳ 10 | L 7,9606 |
৳ 25 | L 19,901 |
৳ 50 | L 39,803 |
৳ 100 | L 79,606 |
৳ 250 | L 199,01 |
৳ 500 | L 398,03 |
৳ 1.000 | L 796,06 |
৳ 5.000 | L 3.980,29 |
৳ 10.000 | L 7.960,58 |
৳ 25.000 | L 19.901 |
৳ 50.000 | L 39.803 |
৳ 100.000 | L 79.606 |
৳ 500.000 | L 398.029 |