Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,003941 | BD 0,004029 | 1,80% |
3 tháng | BD 0,003878 | BD 0,004029 | 3,83% |
1 năm | BD 0,003592 | BD 0,004170 | 9,48% |
2 năm | BD 0,003097 | BD 0,004170 | 23,71% |
3 năm | BD 0,003097 | BD 0,004170 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Bahrain (BHD) |
L 1.000 | BD 4,0349 |
L 5.000 | BD 20,174 |
L 10.000 | BD 40,349 |
L 25.000 | BD 100,87 |
L 50.000 | BD 201,74 |
L 100.000 | BD 403,49 |
L 250.000 | BD 1.008,71 |
L 500.000 | BD 2.017,43 |
L 1.000.000 | BD 4.034,85 |
L 5.000.000 | BD 20.174 |
L 10.000.000 | BD 40.349 |
L 25.000.000 | BD 100.871 |
L 50.000.000 | BD 201.743 |
L 100.000.000 | BD 403.485 |
L 500.000.000 | BD 2.017.427 |