Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 249,34 | L 254,02 | 1,84% |
3 tháng | L 249,34 | L 257,85 | 3,01% |
1 năm | L 239,80 | L 278,43 | 7,06% |
2 năm | L 239,80 | L 322,93 | 18,46% |
3 năm | L 239,80 | L 322,93 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Lek Albania (ALL) |
BD 1 | L 249,71 |
BD 5 | L 1.248,53 |
BD 10 | L 2.497,07 |
BD 25 | L 6.242,67 |
BD 50 | L 12.485 |
BD 100 | L 24.971 |
BD 250 | L 62.427 |
BD 500 | L 124.853 |
BD 1.000 | L 249.707 |
BD 5.000 | L 1.248.534 |
BD 10.000 | L 2.497.068 |
BD 25.000 | L 6.242.669 |
BD 50.000 | L 12.485.339 |
BD 100.000 | L 24.970.678 |
BD 500.000 | L 124.853.388 |