Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BIF Đảo
L
=
FBu
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 29,945 FBu 30,747 1,70%
3 tháng FBu 29,439 FBu 30,747 4,05%
1 năm FBu 19,902 FBu 31,392 48,95%
2 năm FBu 17,010 FBu 31,392 71,00%
3 năm FBu 17,010 FBu 31,392 57,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 30,736
L 5FBu 153,68
L 10FBu 307,36
L 25FBu 768,41
L 50FBu 1.536,82
L 100FBu 3.073,65
L 250FBu 7.684,12
L 500FBu 15.368
L 1.000FBu 30.736
L 5.000FBu 153.682
L 10.000FBu 307.365
L 25.000FBu 768.412
L 50.000FBu 1.536.825
L 100.000FBu 3.073.649
L 500.000FBu 15.368.246