Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / ALL Đảo
FBu
=
L
15/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,03236 L 0,03339 2,28%
3 tháng L 0,03236 L 0,03388 4,48%
1 năm L 0,03186 L 0,05025 34,11%
2 năm L 0,03186 L 0,05879 42,70%
3 năm L 0,03186 L 0,05879 37,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Lek Albania (ALL)
FBu 100L 3,2347
FBu 500L 16,173
FBu 1.000L 32,347
FBu 2.500L 80,867
FBu 5.000L 161,73
FBu 10.000L 323,47
FBu 25.000L 808,67
FBu 50.000L 1.617,34
FBu 100.000L 3.234,67
FBu 500.000L 16.173
FBu 1.000.000L 32.347
FBu 2.500.000L 80.867
FBu 5.000.000L 161.734
FBu 10.000.000L 323.467
FBu 50.000.000L 1.617.336