Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03236 | L 0,03339 | 2,28% |
3 tháng | L 0,03236 | L 0,03388 | 4,48% |
1 năm | L 0,03186 | L 0,05025 | 34,11% |
2 năm | L 0,03186 | L 0,05879 | 42,70% |
3 năm | L 0,03186 | L 0,05879 | 37,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Lek Albania (ALL) |
FBu 100 | L 3,2347 |
FBu 500 | L 16,173 |
FBu 1.000 | L 32,347 |
FBu 2.500 | L 80,867 |
FBu 5.000 | L 161,73 |
FBu 10.000 | L 323,47 |
FBu 25.000 | L 808,67 |
FBu 50.000 | L 1.617,34 |
FBu 100.000 | L 3.234,67 |
FBu 500.000 | L 16.173 |
FBu 1.000.000 | L 32.347 |
FBu 2.500.000 | L 80.867 |
FBu 5.000.000 | L 161.734 |
FBu 10.000.000 | L 323.467 |
FBu 50.000.000 | L 1.617.336 |