Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01048 | BD$ 0,01072 | 1,80% |
3 tháng | BD$ 0,01031 | BD$ 0,01072 | 3,83% |
1 năm | BD$ 0,009552 | BD$ 0,01109 | 9,48% |
2 năm | BD$ 0,008236 | BD$ 0,01109 | 23,71% |
3 năm | BD$ 0,008236 | BD$ 0,01109 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Bermuda (BMD) |
L 100 | BD$ 1,0731 |
L 500 | BD$ 5,3655 |
L 1.000 | BD$ 10,731 |
L 2.500 | BD$ 26,827 |
L 5.000 | BD$ 53,655 |
L 10.000 | BD$ 107,31 |
L 25.000 | BD$ 268,27 |
L 50.000 | BD$ 536,55 |
L 100.000 | BD$ 1.073,10 |
L 500.000 | BD$ 5.365,50 |
L 1.000.000 | BD$ 10.731 |
L 2.500.000 | BD$ 26.827 |
L 5.000.000 | BD$ 53.655 |
L 10.000.000 | BD$ 107.310 |
L 50.000.000 | BD$ 536.550 |