Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BMD Đảo
L
=
BD$
13/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01048 BD$ 0,01072 1,80%
3 tháng BD$ 0,01031 BD$ 0,01072 3,83%
1 năm BD$ 0,009552 BD$ 0,01109 9,48%
2 năm BD$ 0,008236 BD$ 0,01109 23,71%
3 năm BD$ 0,008236 BD$ 0,01109 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Bermuda (BMD)
L 100BD$ 1,0731
L 500BD$ 5,3655
L 1.000BD$ 10,731
L 2.500BD$ 26,827
L 5.000BD$ 53,655
L 10.000BD$ 107,31
L 25.000BD$ 268,27
L 50.000BD$ 536,55
L 100.000BD$ 1.073,10
L 500.000BD$ 5.365,50
L 1.000.000BD$ 10.731
L 2.500.000BD$ 26.827
L 5.000.000BD$ 53.655
L 10.000.000BD$ 107.310
L 50.000.000BD$ 536.550