Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ALL Đảo
BD$
=
L
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 92,210 L 95,407 3,03%
3 tháng L 92,210 L 96,573 4,31%
1 năm L 90,165 L 104,69 10,58%
2 năm L 90,165 L 121,42 19,53%
3 năm L 90,165 L 121,42 8,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Lek Albania (ALL)
BD$ 1L 92,394
BD$ 5L 461,97
BD$ 10L 923,94
BD$ 25L 2.309,84
BD$ 50L 4.619,68
BD$ 100L 9.239,37
BD$ 250L 23.098
BD$ 500L 46.197
BD$ 1.000L 92.394
BD$ 5.000L 461.968
BD$ 10.000L 923.937
BD$ 25.000L 2.309.842
BD$ 50.000L 4.619.683
BD$ 100.000L 9.239.367
BD$ 500.000L 46.196.834