Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 92,210 | L 95,407 | 3,03% |
3 tháng | L 92,210 | L 96,573 | 4,31% |
1 năm | L 90,165 | L 104,69 | 10,58% |
2 năm | L 90,165 | L 121,42 | 19,53% |
3 năm | L 90,165 | L 121,42 | 8,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Lek Albania (ALL) |
BD$ 1 | L 92,394 |
BD$ 5 | L 461,97 |
BD$ 10 | L 923,94 |
BD$ 25 | L 2.309,84 |
BD$ 50 | L 4.619,68 |
BD$ 100 | L 9.239,37 |
BD$ 250 | L 23.098 |
BD$ 500 | L 46.197 |
BD$ 1.000 | L 92.394 |
BD$ 5.000 | L 461.968 |
BD$ 10.000 | L 923.937 |
BD$ 25.000 | L 2.309.842 |
BD$ 50.000 | L 4.619.683 |
BD$ 100.000 | L 9.239.367 |
BD$ 500.000 | L 46.196.834 |