Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01424 | B$ 0,01456 | 1,42% |
3 tháng | B$ 0,01387 | B$ 0,01456 | 4,53% |
1 năm | B$ 0,01282 | B$ 0,01470 | 10,61% |
2 năm | B$ 0,01177 | B$ 0,01470 | 20,56% |
3 năm | B$ 0,01166 | B$ 0,01470 | 10,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Brunei (BND) |
L 100 | B$ 1,4523 |
L 500 | B$ 7,2617 |
L 1.000 | B$ 14,523 |
L 2.500 | B$ 36,309 |
L 5.000 | B$ 72,617 |
L 10.000 | B$ 145,23 |
L 25.000 | B$ 363,09 |
L 50.000 | B$ 726,17 |
L 100.000 | B$ 1.452,34 |
L 500.000 | B$ 7.261,72 |
L 1.000.000 | B$ 14.523 |
L 2.500.000 | B$ 36.309 |
L 5.000.000 | B$ 72.617 |
L 10.000.000 | B$ 145.234 |
L 50.000.000 | B$ 726.172 |