Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BND Đảo
L
=
B$
13/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01424 B$ 0,01456 1,42%
3 tháng B$ 0,01387 B$ 0,01456 4,53%
1 năm B$ 0,01282 B$ 0,01470 10,61%
2 năm B$ 0,01177 B$ 0,01470 20,56%
3 năm B$ 0,01166 B$ 0,01470 10,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Brunei (BND)
L 100B$ 1,4523
L 500B$ 7,2617
L 1.000B$ 14,523
L 2.500B$ 36,309
L 5.000B$ 72,617
L 10.000B$ 145,23
L 25.000B$ 363,09
L 50.000B$ 726,17
L 100.000B$ 1.452,34
L 500.000B$ 7.261,72
L 1.000.000B$ 14.523
L 2.500.000B$ 36.309
L 5.000.000B$ 72.617
L 10.000.000B$ 145.234
L 50.000.000B$ 726.172