Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ALL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 68,351 L 70,206 1,85%
3 tháng L 68,351 L 71,628 4,55%
1 năm L 68,008 L 78,022 11,25%
2 năm L 68,008 L 84,942 17,51%
3 năm L 68,008 L 85,788 10,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Lek Albania (ALL)
B$ 1L 68,671
B$ 5L 343,36
B$ 10L 686,71
B$ 25L 1.716,78
B$ 50L 3.433,57
B$ 100L 6.867,13
B$ 250L 17.168
B$ 500L 34.336
B$ 1.000L 68.671
B$ 5.000L 343.357
B$ 10.000L 686.713
B$ 25.000L 1.716.783
B$ 50.000L 3.433.566
B$ 100.000L 6.867.132
B$ 500.000L 34.335.660