Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 68,351 | L 70,206 | 1,85% |
3 tháng | L 68,351 | L 71,628 | 4,55% |
1 năm | L 68,008 | L 78,022 | 11,25% |
2 năm | L 68,008 | L 84,942 | 17,51% |
3 năm | L 68,008 | L 85,788 | 10,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Lek Albania (ALL) |
B$ 1 | L 68,671 |
B$ 5 | L 343,36 |
B$ 10 | L 686,71 |
B$ 25 | L 1.716,78 |
B$ 50 | L 3.433,57 |
B$ 100 | L 6.867,13 |
B$ 250 | L 17.168 |
B$ 500 | L 34.336 |
B$ 1.000 | L 68.671 |
B$ 5.000 | L 343.357 |
B$ 10.000 | L 686.713 |
B$ 25.000 | L 1.716.783 |
B$ 50.000 | L 3.433.566 |
B$ 100.000 | L 6.867.132 |
B$ 500.000 | L 34.335.660 |