Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,05341 | R$ 0,05560 | 3,10% |
3 tháng | R$ 0,05110 | R$ 0,05560 | 7,18% |
1 năm | R$ 0,04718 | R$ 0,05560 | 12,34% |
2 năm | R$ 0,04204 | R$ 0,05560 | 22,62% |
3 năm | R$ 0,04149 | R$ 0,05560 | 6,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Real Brazil (BRL) |
L 100 | R$ 5,5255 |
L 500 | R$ 27,627 |
L 1.000 | R$ 55,255 |
L 2.500 | R$ 138,14 |
L 5.000 | R$ 276,27 |
L 10.000 | R$ 552,55 |
L 25.000 | R$ 1.381,37 |
L 50.000 | R$ 2.762,73 |
L 100.000 | R$ 5.525,46 |
L 500.000 | R$ 27.627 |
L 1.000.000 | R$ 55.255 |
L 2.500.000 | R$ 138.137 |
L 5.000.000 | R$ 276.273 |
L 10.000.000 | R$ 552.546 |
L 50.000.000 | R$ 2.762.732 |