Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 17,986 | L 18,725 | 1,53% |
3 tháng | L 17,986 | L 19,571 | 5,27% |
1 năm | L 17,986 | L 21,195 | 9,05% |
2 năm | L 17,986 | L 23,784 | 16,62% |
3 năm | L 17,986 | L 24,101 | 4,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Lek Albania (ALL) |
R$ 1 | L 18,246 |
R$ 5 | L 91,230 |
R$ 10 | L 182,46 |
R$ 25 | L 456,15 |
R$ 50 | L 912,30 |
R$ 100 | L 1.824,61 |
R$ 250 | L 4.561,52 |
R$ 500 | L 9.123,05 |
R$ 1.000 | L 18.246 |
R$ 5.000 | L 91.230 |
R$ 10.000 | L 182.461 |
R$ 25.000 | L 456.152 |
R$ 50.000 | L 912.305 |
R$ 100.000 | L 1.824.610 |
R$ 500.000 | L 9.123.048 |