Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01048 | B$ 0,01072 | 1,57% |
3 tháng | B$ 0,01031 | B$ 0,01072 | 3,25% |
1 năm | B$ 0,009552 | B$ 0,01109 | 8,02% |
2 năm | B$ 0,008236 | B$ 0,01109 | 22,41% |
3 năm | B$ 0,008236 | B$ 0,01109 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Bahamas (BSD) |
L 100 | B$ 1,0706 |
L 500 | B$ 5,3530 |
L 1.000 | B$ 10,706 |
L 2.500 | B$ 26,765 |
L 5.000 | B$ 53,530 |
L 10.000 | B$ 107,06 |
L 25.000 | B$ 267,65 |
L 50.000 | B$ 535,30 |
L 100.000 | B$ 1.070,61 |
L 500.000 | B$ 5.353,03 |
L 1.000.000 | B$ 10.706 |
L 2.500.000 | B$ 26.765 |
L 5.000.000 | B$ 53.530 |
L 10.000.000 | B$ 107.061 |
L 50.000.000 | B$ 535.303 |