Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BSD Đảo
L
=
B$
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01048 B$ 0,01072 1,57%
3 tháng B$ 0,01031 B$ 0,01072 3,25%
1 năm B$ 0,009552 B$ 0,01109 8,02%
2 năm B$ 0,008236 B$ 0,01109 22,41%
3 năm B$ 0,008236 B$ 0,01109 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Bahamas (BSD)
L 100B$ 1,0706
L 500B$ 5,3530
L 1.000B$ 10,706
L 2.500B$ 26,765
L 5.000B$ 53,530
L 10.000B$ 107,06
L 25.000B$ 267,65
L 50.000B$ 535,30
L 100.000B$ 1.070,61
L 500.000B$ 5.353,03
L 1.000.000B$ 10.706
L 2.500.000B$ 26.765
L 5.000.000B$ 53.530
L 10.000.000B$ 107.061
L 50.000.000B$ 535.303