Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / ALL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 92,210 L 95,407 3,16%
3 tháng L 92,210 L 96,573 4,12%
1 năm L 90,165 L 104,69 11,75%
2 năm L 90,165 L 121,42 19,32%
3 năm L 90,165 L 121,42 8,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Lek Albania (ALL)
B$ 1L 92,625
B$ 5L 463,13
B$ 10L 926,25
B$ 25L 2.315,63
B$ 50L 4.631,25
B$ 100L 9.262,50
B$ 250L 23.156
B$ 500L 46.313
B$ 1.000L 92.625
B$ 5.000L 463.125
B$ 10.000L 926.250
B$ 25.000L 2.315.626
B$ 50.000L 4.631.252
B$ 100.000L 9.262.505
B$ 500.000L 46.312.523