Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 92,210 | L 95,407 | 3,16% |
3 tháng | L 92,210 | L 96,573 | 4,12% |
1 năm | L 90,165 | L 104,69 | 11,75% |
2 năm | L 90,165 | L 121,42 | 19,32% |
3 năm | L 90,165 | L 121,42 | 8,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Lek Albania (ALL) |
B$ 1 | L 92,625 |
B$ 5 | L 463,13 |
B$ 10 | L 926,25 |
B$ 25 | L 2.315,63 |
B$ 50 | L 4.631,25 |
B$ 100 | L 9.262,50 |
B$ 250 | L 23.156 |
B$ 500 | L 46.313 |
B$ 1.000 | L 92.625 |
B$ 5.000 | L 463.125 |
B$ 10.000 | L 926.250 |
B$ 25.000 | L 2.315.626 |
B$ 50.000 | L 4.631.252 |
B$ 100.000 | L 9.262.505 |
B$ 500.000 | L 46.312.523 |