Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,8754 | Nu. 0,8948 | 1,89% |
3 tháng | Nu. 0,8565 | Nu. 0,8948 | 4,43% |
1 năm | Nu. 0,7887 | Nu. 0,9089 | 11,08% |
2 năm | Nu. 0,6716 | Nu. 0,9089 | 32,76% |
3 năm | Nu. 0,6594 | Nu. 0,9089 | 23,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
L 1 | Nu. 0,8961 |
L 5 | Nu. 4,4803 |
L 10 | Nu. 8,9607 |
L 25 | Nu. 22,402 |
L 50 | Nu. 44,803 |
L 100 | Nu. 89,607 |
L 250 | Nu. 224,02 |
L 500 | Nu. 448,03 |
L 1.000 | Nu. 896,07 |
L 5.000 | Nu. 4.480,34 |
L 10.000 | Nu. 8.960,69 |
L 25.000 | Nu. 22.402 |
L 50.000 | Nu. 44.803 |
L 100.000 | Nu. 89.607 |
L 500.000 | Nu. 448.034 |