Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BTN Đảo
L
=
Nu.
13/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,8754 Nu. 0,8948 1,89%
3 tháng Nu. 0,8565 Nu. 0,8948 4,43%
1 năm Nu. 0,7887 Nu. 0,9089 11,08%
2 năm Nu. 0,6716 Nu. 0,9089 32,76%
3 năm Nu. 0,6594 Nu. 0,9089 23,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Ngultrum Bhutan (BTN)
L 1Nu. 0,8961
L 5Nu. 4,4803
L 10Nu. 8,9607
L 25Nu. 22,402
L 50Nu. 44,803
L 100Nu. 89,607
L 250Nu. 224,02
L 500Nu. 448,03
L 1.000Nu. 896,07
L 5.000Nu. 4.480,34
L 10.000Nu. 8.960,69
L 25.000Nu. 22.402
L 50.000Nu. 44.803
L 100.000Nu. 89.607
L 500.000Nu. 448.034