Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ALL Đảo
Nu.
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,1043 L 1,1424 2,95%
3 tháng L 1,1043 L 1,1618 4,52%
1 năm L 1,1002 L 1,2678 12,58%
2 năm L 1,1002 L 1,4891 24,92%
3 năm L 1,1002 L 1,5165 19,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Lek Albania (ALL)
Nu. 1L 1,1119
Nu. 5L 5,5597
Nu. 10L 11,119
Nu. 25L 27,798
Nu. 50L 55,597
Nu. 100L 111,19
Nu. 250L 277,98
Nu. 500L 555,97
Nu. 1.000L 1.111,94
Nu. 5.000L 5.559,69
Nu. 10.000L 11.119
Nu. 25.000L 27.798
Nu. 50.000L 55.597
Nu. 100.000L 111.194
Nu. 500.000L 555.969