Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,1043 | L 1,1424 | 2,95% |
3 tháng | L 1,1043 | L 1,1618 | 4,52% |
1 năm | L 1,1002 | L 1,2678 | 12,58% |
2 năm | L 1,1002 | L 1,4891 | 24,92% |
3 năm | L 1,1002 | L 1,5165 | 19,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Lek Albania (ALL) |
Nu. 1 | L 1,1119 |
Nu. 5 | L 5,5597 |
Nu. 10 | L 11,119 |
Nu. 25 | L 27,798 |
Nu. 50 | L 55,597 |
Nu. 100 | L 111,19 |
Nu. 250 | L 277,98 |
Nu. 500 | L 555,97 |
Nu. 1.000 | L 1.111,94 |
Nu. 5.000 | L 5.559,69 |
Nu. 10.000 | L 11.119 |
Nu. 25.000 | L 27.798 |
Nu. 50.000 | L 55.597 |
Nu. 100.000 | L 111.194 |
Nu. 500.000 | L 555.969 |