Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,1431 | P 0,1515 | 1,94% |
3 tháng | P 0,1418 | P 0,1515 | 2,65% |
1 năm | P 0,1293 | P 0,1515 | 10,21% |
2 năm | P 0,1056 | P 0,1515 | 36,33% |
3 năm | P 0,09999 | P 0,1515 | 37,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Pula Botswana (BWP) |
L 100 | P 14,558 |
L 500 | P 72,788 |
L 1.000 | P 145,58 |
L 2.500 | P 363,94 |
L 5.000 | P 727,88 |
L 10.000 | P 1.455,77 |
L 25.000 | P 3.639,41 |
L 50.000 | P 7.278,83 |
L 100.000 | P 14.558 |
L 500.000 | P 72.788 |
L 1.000.000 | P 145.577 |
L 2.500.000 | P 363.941 |
L 5.000.000 | P 727.883 |
L 10.000.000 | P 1.455.765 |
L 50.000.000 | P 7.278.826 |