VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Pula Botswana
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Pula Botswana (BWP)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/AFN
Afghani Afghanistan
5,2574
0,30%
0,1902
(AFN/BWP)
BWP
AFN
BWP/THB
Baht Thái
2,6878
0,07%
0,3721
(THB/BWP)
BWP
THB
BWP/BND
Đô la Brunei
0,09888
0,00%
10,113
(BND/BWP)
BWP
BND
BWP/FJD
Đô la Fiji
0,1638
0,07%
6,1065
(FJD/BWP)
BWP
FJD
BWP/HKD
Đô la Hồng Kông
0,5679
0,004%
1,7608
(HKD/BWP)
BWP
HKD
BWP/SGD
Đô la Singapore
0,09873
0,06%
10,128
(SGD/BWP)
BWP
SGD
BWP/LAK
Kíp Lào
1.547,61
0,22%
0,0006462
(LAK/BWP)
BWP
LAK
BWP/MMK
Kyat Myanmar
152,34
0,14%
0,006564
(MMK/BWP)
BWP
MMK
BWP/TMT
Manat Turkmenistan
0,2544
0,00%
3,9312
(TMT/BWP)
BWP
TMT
BWP/BTN
Ngultrum Bhutan
6,0565
0,007%
0,1651
(BTN/BWP)
BWP
BTN
BWP/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,5255
0,003%
1,9030
(CNY/BWP)
BWP
CNY
BWP/MOP
Pataca Ma Cao
0,5849
0,16%
1,7098
(MOP/BWP)
BWP
MOP
BWP/PHP
Peso Philippines
4,1877
0,02%
0,2388
(PHP/BWP)
BWP
PHP
BWP/KHR
Riel Campuchia
294,65
0,15%
0,003394
(KHR/BWP)
BWP
KHR
BWP/MYR
Ringgit Malaysia
0,3461
0,00%
2,8896
(MYR/BWP)
BWP
MYR
BWP/INR
Rupee Ấn Độ
6,0565
0,007%
0,1651
(INR/BWP)
BWP
INR
BWP/NPR
Rupee Nepal
9,6904
0,007%
0,1032
(NPR/BWP)
BWP
NPR
BWP/PKR
Rupee Pakistan
20,196
0,14%
0,04952
(PKR/BWP)
BWP
PKR
BWP/LKR
Rupee Sri Lanka
21,504
0,00%
0,04650
(LKR/BWP)
BWP
LKR
BWP/IDR
Rupiah Indonesia
1.177,27
0,004%
0,0008494
(IDR/BWP)
BWP
IDR
BWP/UZS
Som Uzbekistan
918,26
0,00%
0,001089
(UZS/BWP)
BWP
UZS
BWP/BDT
Taka Bangladesh
7,9710
0,06%
0,1255
(BDT/BWP)
BWP
BDT
BWP/TWD
Tân Đài tệ
2,3649
0,03%
0,4229
(TWD/BWP)
BWP
TWD
BWP/KZT
Tenge Kazakhstan
32,164
0,00%
0,03109
(KZT/BWP)
BWP
KZT
BWP/VND
Việt Nam Đồng
1.839,03
0,00%
0,0005438
(VND/BWP)
BWP
VND
BWP/KRW
Won Hàn Quốc
99,969
0,07%
0,01000
(KRW/BWP)
BWP
KRW
BWP/JPY
Yên Nhật
11,355
0,39%
0,08807
(JPY/BWP)
BWP
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/PAB
Balboa Panama
0,07256
0,00%
13,782
(PAB/BWP)
BWP
PAB
BWP/CRC
Colon Costa Rica
36,915
0,00%
0,02709
(CRC/BWP)
BWP
CRC
BWP/NIO
Cordoba Nicaragua
2,6839
0,38%
0,3726
(NIO/BWP)
BWP
NIO
BWP/BSD
Đô la Bahamas
0,07256
0,00%
13,782
(BSD/BWP)
BWP
BSD
BWP/BBD
Đô la Barbados
0,1451
0,00%
6,8909
(BBD/BWP)
BWP
BBD
BWP/BZD
Đô la Belize
0,1451
0,00%
6,8909
(BZD/BWP)
BWP
BZD
BWP/BMD
Đô la Bermuda
0,07256
0,00%
13,782
(BMD/BWP)
BWP
BMD
BWP/CAD
Đô la Canada
0,09913
0,07%
10,087
(CAD/BWP)
BWP
CAD
BWP/JMD
Đô la Jamaica
11,339
0,02%
0,08819
(JMD/BWP)
BWP
JMD
BWP/USD
Đô la Mỹ
0,07256
0,00%
13,782
(USD/BWP)
BWP
USD
BWP/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,06047
0,00%
16,538
(KYD/BWP)
BWP
KYD
BWP/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,4938
0,04%
2,0252
(TTD/BWP)
BWP
TTD
BWP/AWG
Florin Aruba
0,1306
0,03%
7,6565
(AWG/BWP)
BWP
AWG
BWP/HTG
Gourde Haiti
9,6180
0,07%
0,1040
(HTG/BWP)
BWP
HTG
BWP/HNL
Lempira Honduras
1,7917
0,13%
0,5581
(HNL/BWP)
BWP
HNL
BWP/CUP
Peso Cuba
1,7414
0,00%
0,5742
(CUP/BWP)
BWP
CUP
BWP/DOP
Peso Dominicana
4,2440
0,35%
0,2356
(DOP/BWP)
BWP
DOP
BWP/MXN
Peso Mexico
1,2413
0,12%
0,8056
(MXN/BWP)
BWP
MXN
BWP/GTQ
Quetzal Guatemala
0,5650
0,00%
1,7698
(GTQ/BWP)
BWP
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/VES
Bolivar Venezuela
2,6435
0,00%
0,3783
(VES/BWP)
BWP
VES
BWP/BOB
Boliviano Bolivia
0,5016
0,007%
1,9936
(BOB/BWP)
BWP
BOB
BWP/PYG
Guarani Paraguay
540,22
0,13%
0,001851
(PYG/BWP)
BWP
PYG
BWP/PEN
Nuevo sol Peru
0,2715
0,51%
3,6831
(PEN/BWP)
BWP
PEN
BWP/ARS
Peso Argentina
63,472
0,00%
0,01575
(ARS/BWP)
BWP
ARS
BWP/COP
Peso Colombia
282,89
1,53%
0,003535
(COP/BWP)
BWP
COP
BWP/CLP
Peso Chile
68,795
0,28%
0,01454
(CLP/BWP)
BWP
CLP
BWP/UYU
Peso Uruguay
2,8036
0,00%
0,3567
(UYU/BWP)
BWP
UYU
BWP/BRL
Real Brazil
0,3710
0,06%
2,6951
(BRL/BWP)
BWP
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/GBP
Bảng Anh
0,05790
0,01%
17,270
(GBP/BWP)
BWP
GBP
BWP/MKD
Denar Macedonia
4,1683
0,00%
0,2399
(MKD/BWP)
BWP
MKD
BWP/RSD
Dinar Serbia
7,9324
0,06%
0,1261
(RSD/BWP)
BWP
RSD
BWP/AMD
Dram Armenia
28,152
0,28%
0,03552
(AMD/BWP)
BWP
AMD
BWP/EUR
Euro
0,06774
0,05%
14,762
(EUR/BWP)
BWP
EUR
BWP/HUF
Forint Hungary
26,548
0,04%
0,03767
(HUF/BWP)
BWP
HUF
BWP/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,06616
0,03%
15,114
(CHF/BWP)
BWP
CHF
BWP/UAH
Hryvnia Ukraina
2,8778
0,04%
0,3475
(UAH/BWP)
BWP
UAH
BWP/GEL
Kari Gruzia
0,1948
0,00%
5,1329
(GEL/BWP)
BWP
GEL
BWP/CZK
Koruna Séc
1,7056
0,09%
0,5863
(CZK/BWP)
BWP
CZK
BWP/ISK
Krona Iceland
10,182
0,06%
0,09821
(ISK/BWP)
BWP
ISK
BWP/SEK
Krona Thụy Điển
0,7924
0,02%
1,2620
(SEK/BWP)
BWP
SEK
BWP/DKK
Krone Đan Mạch
0,5053
0,06%
1,9792
(DKK/BWP)
BWP
DKK
BWP/NOK
Krone Na Uy
0,7992
0,15%
1,2512
(NOK/BWP)
BWP
NOK
BWP/HRK
Kuna Croatia
0,5103
0,03%
1,9598
(HRK/BWP)
BWP
HRK
BWP/ALL
Lek Albania
6,8147
0,22%
0,1467
(ALL/BWP)
BWP
ALL
BWP/MDL
Leu Moldova
1,2841
0,01%
0,7788
(MDL/BWP)
BWP
MDL
BWP/RON
Leu Romania
0,3371
0,07%
2,9666
(RON/BWP)
BWP
RON
BWP/BGN
Lev Bulgaria
0,1325
0,05%
7,5477
(BGN/BWP)
BWP
BGN
BWP/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
2,3496
0,05%
0,4256
(TRY/BWP)
BWP
TRY
BWP/AZN
Manat Azerbaijan
0,1234
0,00%
8,1069
(AZN/BWP)
BWP
AZN
BWP/BAM
Mark chuyển đổi
0,1325
0,05%
7,5477
(BAM/BWP)
BWP
BAM
BWP/BYN
Rúp Belarus
0,2371
0,05%
4,2174
(BYN/BWP)
BWP
BYN
BWP/RUB
Rúp Nga
6,7750
0,05%
0,1476
(RUB/BWP)
BWP
RUB
BWP/PLN
Złoty Ba Lan
0,2931
0,11%
3,4119
(PLN/BWP)
BWP
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/LBP
Bảng Liban
109,38
0,00%
0,009142
(LBP/BWP)
BWP
LBP
BWP/SYP
Bảng Syria
934,05
0,09%
0,001071
(SYP/BWP)
BWP
SYP
BWP/BHD
Dinar Bahrain
0,02728
0,00%
36,654
(BHD/BWP)
BWP
BHD
BWP/IQD
Dinar Iraq
95,036
0,14%
0,01052
(IQD/BWP)
BWP
IQD
BWP/JOD
Dinar Jordan
0,05144
0,00%
19,438
(JOD/BWP)
BWP
JOD
BWP/KWD
Dinar Kuwait
0,02235
0,07%
44,749
(KWD/BWP)
BWP
KWD
BWP/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,2665
0,00%
3,7527
(AED/BWP)
BWP
AED
BWP/IRR
Rial Iran
3.065,65
0,00%
0,0003262
(IRR/BWP)
BWP
IRR
BWP/OMR
Rial Oman
0,02790
0,00%
35,844
(OMR/BWP)
BWP
OMR
BWP/YER
Rial Yemen
18,162
0,00%
0,05506
(YER/BWP)
BWP
YER
BWP/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,2721
0,00%
3,6751
(SAR/BWP)
BWP
SAR
BWP/QAR
Riyal Qatar
0,2641
0,00%
3,7862
(QAR/BWP)
BWP
QAR
BWP/ILS
Shekel Israel mới
0,2728
0,12%
3,6663
(ILS/BWP)
BWP
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/NZD
Đô la New Zealand
0,1216
0,13%
8,2224
(NZD/BWP)
BWP
NZD
BWP/AUD
Đô la Úc
0,1107
0,12%
9,0360
(AUD/BWP)
BWP
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ BWP
Biến động
Sang BWP
BWP/EGP
Bảng Ai Cập
3,4721
0,002%
0,2880
(EGP/BWP)
BWP
EGP
BWP/SDG
Bảng Sudan
42,520
0,00%
0,02352
(SDG/BWP)
BWP
SDG
BWP/ETB
Birr Ethiopia
4,1639
0,13%
0,2402
(ETB/BWP)
BWP
ETB
BWP/GHS
Cedi Ghana
0,9866
0,27%
1,0135
(GHS/BWP)
BWP
GHS
BWP/XOF
CFA franc Tây Phi
44,436
0,05%
0,02250
(XOF/BWP)
BWP
XOF
BWP/XAF
CFA franc Trung Phi
44,436
0,05%
0,02250
(XAF/BWP)
BWP
XAF
BWP/GMD
Dalasi Gambia
4,9282
0,00%
0,2029
(GMD/BWP)
BWP
GMD
BWP/DZD
Dinar Algeria
9,7491
0,05%
0,1026
(DZD/BWP)
BWP
DZD
BWP/LYD
Dinar Libya
0,3531
0,12%
2,8323
(LYD/BWP)
BWP
LYD
BWP/TND
Dinar Tunisia
0,2285
0,00%
4,3755
(TND/BWP)
BWP
TND
BWP/MAD
Dirham Ma-rốc
0,7342
0,05%
1,3620
(MAD/BWP)
BWP
MAD
BWP/NAD
Đô la Namibia
1,3707
0,00%
0,7296
(NAD/BWP)
BWP
NAD
BWP/CVE
Escudo Cabo Verde
7,4695
0,05%
0,1339
(CVE/BWP)
BWP
CVE
BWP/BIF
Franc Burundi
208,00
0,13%
0,004808
(BIF/BWP)
BWP
BIF
BWP/DJF
Franc Djibouti
12,895
0,00%
0,07755
(DJF/BWP)
BWP
DJF
BWP/GNF
Franc Guinea
624,59
0,00%
0,001601
(GNF/BWP)
BWP
GNF
BWP/RWF
Franc Rwanda
93,676
0,10%
0,01068
(RWF/BWP)
BWP
RWF
BWP/MWK
Kwacha Malawi
126,87
0,14%
0,007882
(MWK/BWP)
BWP
MWK
BWP/ZMW
Kwacha Zambia
1,9252
0,00%
0,5194
(ZMW/BWP)
BWP
ZMW
BWP/AOA
Kwanza Angola
60,519
0,00%
0,01652
(AOA/BWP)
BWP
AOA
BWP/SZL
Lilangeni Swaziland
1,3706
0,00%
0,7296
(SZL/BWP)
BWP
SZL
BWP/LSL
Loti Lesotho
1,3707
0,00%
0,7296
(LSL/BWP)
BWP
LSL
BWP/NGN
Naira Nigeria
94,839
1,13%
0,01054
(NGN/BWP)
BWP
NGN
BWP/ZAR
Rand Nam Phi
1,3585
0,11%
0,7361
(ZAR/BWP)
BWP
ZAR
BWP/MUR
Rupee Mauritius
3,3617
0,00%
0,2975
(MUR/BWP)
BWP
MUR
BWP/SCR
Rupee Seychelles
1,0775
9,14%
0,9280
(SCR/BWP)
BWP
SCR
BWP/KES
Shilling Kenya
9,6126
1,87%
0,1040
(KES/BWP)
BWP
KES
BWP/SOS
Shilling Somalia
41,458
0,14%
0,02412
(SOS/BWP)
BWP
SOS
BWP/TZS
Shilling Tanzania
188,00
0,15%
0,005319
(TZS/BWP)
BWP
TZS
BWP/UGX
Shilling Uganda
276,78
0,12%
0,003613
(UGX/BWP)
BWP
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan