Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,02096 | BZ$ 0,02143 | 1,57% |
3 tháng | BZ$ 0,02063 | BZ$ 0,02143 | 3,25% |
1 năm | BZ$ 0,01910 | BZ$ 0,02218 | 8,02% |
2 năm | BZ$ 0,01647 | BZ$ 0,02218 | 22,41% |
3 năm | BZ$ 0,01647 | BZ$ 0,02218 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Belize (BZD) |
L 100 | BZ$ 2,1411 |
L 500 | BZ$ 10,706 |
L 1.000 | BZ$ 21,411 |
L 2.500 | BZ$ 53,528 |
L 5.000 | BZ$ 107,06 |
L 10.000 | BZ$ 214,11 |
L 25.000 | BZ$ 535,28 |
L 50.000 | BZ$ 1.070,57 |
L 100.000 | BZ$ 2.141,13 |
L 500.000 | BZ$ 10.706 |
L 1.000.000 | BZ$ 21.411 |
L 2.500.000 | BZ$ 53.528 |
L 5.000.000 | BZ$ 107.057 |
L 10.000.000 | BZ$ 214.113 |
L 50.000.000 | BZ$ 1.070.567 |