Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BZD Đảo
L
=
BZ$
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,02096 BZ$ 0,02143 1,57%
3 tháng BZ$ 0,02063 BZ$ 0,02143 3,25%
1 năm BZ$ 0,01910 BZ$ 0,02218 8,02%
2 năm BZ$ 0,01647 BZ$ 0,02218 22,41%
3 năm BZ$ 0,01647 BZ$ 0,02218 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 2,1411
L 500BZ$ 10,706
L 1.000BZ$ 21,411
L 2.500BZ$ 53,528
L 5.000BZ$ 107,06
L 10.000BZ$ 214,11
L 25.000BZ$ 535,28
L 50.000BZ$ 1.070,57
L 100.000BZ$ 2.141,13
L 500.000BZ$ 10.706
L 1.000.000BZ$ 21.411
L 2.500.000BZ$ 53.528
L 5.000.000BZ$ 107.057
L 10.000.000BZ$ 214.113
L 50.000.000BZ$ 1.070.567