Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 46,456 | L 47,703 | 2,08% |
3 tháng | L 46,456 | L 48,286 | 3,69% |
1 năm | L 45,083 | L 52,345 | 9,20% |
2 năm | L 45,083 | L 60,710 | 19,57% |
3 năm | L 45,083 | L 60,710 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lek Albania (ALL) |
BZ$ 1 | L 46,456 |
BZ$ 5 | L 232,28 |
BZ$ 10 | L 464,56 |
BZ$ 25 | L 1.161,40 |
BZ$ 50 | L 2.322,80 |
BZ$ 100 | L 4.645,59 |
BZ$ 250 | L 11.614 |
BZ$ 500 | L 23.228 |
BZ$ 1.000 | L 46.456 |
BZ$ 5.000 | L 232.280 |
BZ$ 10.000 | L 464.559 |
BZ$ 25.000 | L 1.161.399 |
BZ$ 50.000 | L 2.322.797 |
BZ$ 100.000 | L 4.645.594 |
BZ$ 500.000 | L 23.227.971 |