Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / ALL Đảo
BZ$
=
L
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 46,456 L 47,703 2,08%
3 tháng L 46,456 L 48,286 3,69%
1 năm L 45,083 L 52,345 9,20%
2 năm L 45,083 L 60,710 19,57%
3 năm L 45,083 L 60,710 8,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Lek Albania (ALL)
BZ$ 1L 46,456
BZ$ 5L 232,28
BZ$ 10L 464,56
BZ$ 25L 1.161,40
BZ$ 50L 2.322,80
BZ$ 100L 4.645,59
BZ$ 250L 11.614
BZ$ 500L 23.228
BZ$ 1.000L 46.456
BZ$ 5.000L 232.280
BZ$ 10.000L 464.559
BZ$ 25.000L 1.161.399
BZ$ 50.000L 2.322.797
BZ$ 100.000L 4.645.594
BZ$ 500.000L 23.227.971