Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01442 | C$ 0,01478 | 2,39% |
3 tháng | C$ 0,01399 | C$ 0,01478 | 5,56% |
1 năm | C$ 0,01287 | C$ 0,01478 | 14,76% |
2 năm | C$ 0,01103 | C$ 0,01478 | 31,75% |
3 năm | C$ 0,01103 | C$ 0,01478 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Canada (CAD) |
L 100 | C$ 1,4702 |
L 500 | C$ 7,3509 |
L 1.000 | C$ 14,702 |
L 2.500 | C$ 36,754 |
L 5.000 | C$ 73,509 |
L 10.000 | C$ 147,02 |
L 25.000 | C$ 367,54 |
L 50.000 | C$ 735,09 |
L 100.000 | C$ 1.470,17 |
L 500.000 | C$ 7.350,87 |
L 1.000.000 | C$ 14.702 |
L 2.500.000 | C$ 36.754 |
L 5.000.000 | C$ 73.509 |
L 10.000.000 | C$ 147.017 |
L 50.000.000 | C$ 735.087 |