Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CAD Đảo
L
=
C$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01442 C$ 0,01478 2,39%
3 tháng C$ 0,01399 C$ 0,01478 5,56%
1 năm C$ 0,01287 C$ 0,01478 14,76%
2 năm C$ 0,01103 C$ 0,01478 31,75%
3 năm C$ 0,01103 C$ 0,01478 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Canada (CAD)
L 100C$ 1,4702
L 500C$ 7,3509
L 1.000C$ 14,702
L 2.500C$ 36,754
L 5.000C$ 73,509
L 10.000C$ 147,02
L 25.000C$ 367,54
L 50.000C$ 735,09
L 100.000C$ 1.470,17
L 500.000C$ 7.350,87
L 1.000.000C$ 14.702
L 2.500.000C$ 36.754
L 5.000.000C$ 73.509
L 10.000.000C$ 147.017
L 50.000.000C$ 735.087