Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01442 | C$ 0,01468 | 1,53% |
3 tháng | C$ 0,01396 | C$ 0,01468 | 4,91% |
1 năm | C$ 0,01287 | C$ 0,01468 | 10,29% |
2 năm | C$ 0,01103 | C$ 0,01468 | 29,15% |
3 năm | C$ 0,01103 | C$ 0,01468 | 22,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Canada (CAD) |
L 100 | C$ 1,4641 |
L 500 | C$ 7,3206 |
L 1.000 | C$ 14,641 |
L 2.500 | C$ 36,603 |
L 5.000 | C$ 73,206 |
L 10.000 | C$ 146,41 |
L 25.000 | C$ 366,03 |
L 50.000 | C$ 732,06 |
L 100.000 | C$ 1.464,11 |
L 500.000 | C$ 7.320,56 |
L 1.000.000 | C$ 14.641 |
L 2.500.000 | C$ 36.603 |
L 5.000.000 | C$ 73.206 |
L 10.000.000 | C$ 146.411 |
L 50.000.000 | C$ 732.056 |