Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CAD Đảo
L
=
C$
12/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01442 C$ 0,01468 1,53%
3 tháng C$ 0,01396 C$ 0,01468 4,91%
1 năm C$ 0,01287 C$ 0,01468 10,29%
2 năm C$ 0,01103 C$ 0,01468 29,15%
3 năm C$ 0,01103 C$ 0,01468 22,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Canada (CAD)
L 100C$ 1,4641
L 500C$ 7,3206
L 1.000C$ 14,641
L 2.500C$ 36,603
L 5.000C$ 73,206
L 10.000C$ 146,41
L 25.000C$ 366,03
L 50.000C$ 732,06
L 100.000C$ 1.464,11
L 500.000C$ 7.320,56
L 1.000.000C$ 14.641
L 2.500.000C$ 36.603
L 5.000.000C$ 73.206
L 10.000.000C$ 146.411
L 50.000.000C$ 732.056