Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 68,542 | L 70,359 | 2,43% |
3 tháng | L 68,542 | L 71,855 | 4,13% |
1 năm | L 68,440 | L 77,724 | 7,94% |
2 năm | L 68,440 | L 90,634 | 23,24% |
3 năm | L 68,440 | L 90,634 | 17,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Lek Albania (ALL) |
C$ 1 | L 68,209 |
C$ 5 | L 341,05 |
C$ 10 | L 682,09 |
C$ 25 | L 1.705,23 |
C$ 50 | L 3.410,45 |
C$ 100 | L 6.820,91 |
C$ 250 | L 17.052 |
C$ 500 | L 34.105 |
C$ 1.000 | L 68.209 |
C$ 5.000 | L 341.045 |
C$ 10.000 | L 682.091 |
C$ 25.000 | L 1.705.227 |
C$ 50.000 | L 3.410.454 |
C$ 100.000 | L 6.820.908 |
C$ 500.000 | L 34.104.540 |