Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,009527 | CHF 0,009758 | 0,96% |
3 tháng | CHF 0,009075 | CHF 0,009758 | 6,99% |
1 năm | CHF 0,008601 | CHF 0,009758 | 9,53% |
2 năm | CHF 0,008150 | CHF 0,009758 | 12,10% |
3 năm | CHF 0,007985 | CHF 0,009758 | 8,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
L 1.000 | CHF 9,7084 |
L 5.000 | CHF 48,542 |
L 10.000 | CHF 97,084 |
L 25.000 | CHF 242,71 |
L 50.000 | CHF 485,42 |
L 100.000 | CHF 970,84 |
L 250.000 | CHF 2.427,09 |
L 500.000 | CHF 4.854,18 |
L 1.000.000 | CHF 9.708,37 |
L 5.000.000 | CHF 48.542 |
L 10.000.000 | CHF 97.084 |
L 25.000.000 | CHF 242.709 |
L 50.000.000 | CHF 485.418 |
L 100.000.000 | CHF 970.837 |
L 500.000.000 | CHF 4.854.185 |