Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CHF Đảo
L
=
CHF
13/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,009527 CHF 0,009758 0,96%
3 tháng CHF 0,009075 CHF 0,009758 6,99%
1 năm CHF 0,008601 CHF 0,009758 9,53%
2 năm CHF 0,008150 CHF 0,009758 12,10%
3 năm CHF 0,007985 CHF 0,009758 8,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Franc Thụy Sĩ (CHF)
L 1.000CHF 9,7084
L 5.000CHF 48,542
L 10.000CHF 97,084
L 25.000CHF 242,71
L 50.000CHF 485,42
L 100.000CHF 970,84
L 250.000CHF 2.427,09
L 500.000CHF 4.854,18
L 1.000.000CHF 9.708,37
L 5.000.000CHF 48.542
L 10.000.000CHF 97.084
L 25.000.000CHF 242.709
L 50.000.000CHF 485.418
L 100.000.000CHF 970.837
L 500.000.000CHF 4.854.185