Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 102,48 | L 104,97 | 0,95% |
3 tháng | L 102,48 | L 110,20 | 6,54% |
1 năm | L 102,48 | L 116,27 | 8,70% |
2 năm | L 102,48 | L 122,69 | 10,79% |
3 năm | L 102,48 | L 125,23 | 8,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Lek Albania (ALL) |
CHF 1 | L 103,04 |
CHF 5 | L 515,21 |
CHF 10 | L 1.030,41 |
CHF 25 | L 2.576,03 |
CHF 50 | L 5.152,07 |
CHF 100 | L 10.304 |
CHF 250 | L 25.760 |
CHF 500 | L 51.521 |
CHF 1.000 | L 103.041 |
CHF 5.000 | L 515.207 |
CHF 10.000 | L 1.030.413 |
CHF 25.000 | L 2.576.033 |
CHF 50.000 | L 5.152.067 |
CHF 100.000 | L 10.304.133 |
CHF 500.000 | L 51.520.666 |