Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / ALL Đảo
CHF
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 102,48 L 104,97 0,95%
3 tháng L 102,48 L 110,20 6,54%
1 năm L 102,48 L 116,27 8,70%
2 năm L 102,48 L 122,69 10,79%
3 năm L 102,48 L 125,23 8,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Lek Albania (ALL)
CHF 1L 103,04
CHF 5L 515,21
CHF 10L 1.030,41
CHF 25L 2.576,03
CHF 50L 5.152,07
CHF 100L 10.304
CHF 250L 25.760
CHF 500L 51.521
CHF 1.000L 103.041
CHF 5.000L 515.207
CHF 10.000L 1.030.413
CHF 25.000L 2.576.033
CHF 50.000L 5.152.067
CHF 100.000L 10.304.133
CHF 500.000L 51.520.666