Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 9,9047 | CLP$ 10,311 | 0,89% |
3 tháng | CLP$ 9,8525 | CLP$ 10,346 | 1,49% |
1 năm | CLP$ 7,5744 | CLP$ 10,346 | 26,69% |
2 năm | CLP$ 7,2283 | CLP$ 10,346 | 30,17% |
3 năm | CLP$ 6,8927 | CLP$ 10,346 | 43,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Chile (CLP) |
L 1 | CLP$ 9,9153 |
L 5 | CLP$ 49,576 |
L 10 | CLP$ 99,153 |
L 25 | CLP$ 247,88 |
L 50 | CLP$ 495,76 |
L 100 | CLP$ 991,53 |
L 250 | CLP$ 2.478,82 |
L 500 | CLP$ 4.957,63 |
L 1.000 | CLP$ 9.915,26 |
L 5.000 | CLP$ 49.576 |
L 10.000 | CLP$ 99.153 |
L 25.000 | CLP$ 247.882 |
L 50.000 | CLP$ 495.763 |
L 100.000 | CLP$ 991.526 |
L 500.000 | CLP$ 4.957.631 |