Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,09698 | L 0,1018 | 5,01% |
3 tháng | L 0,09665 | L 0,1018 | 2,67% |
1 năm | L 0,09665 | L 0,1320 | 21,08% |
2 năm | L 0,09665 | L 0,1383 | 23,87% |
3 năm | L 0,09665 | L 0,1444 | 29,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Lek Albania (ALL) |
CLP$ 100 | L 10,276 |
CLP$ 500 | L 51,381 |
CLP$ 1.000 | L 102,76 |
CLP$ 2.500 | L 256,91 |
CLP$ 5.000 | L 513,81 |
CLP$ 10.000 | L 1.027,63 |
CLP$ 25.000 | L 2.569,07 |
CLP$ 50.000 | L 5.138,14 |
CLP$ 100.000 | L 10.276 |
CLP$ 500.000 | L 51.381 |
CLP$ 1.000.000 | L 102.763 |
CLP$ 2.500.000 | L 256.907 |
CLP$ 5.000.000 | L 513.814 |
CLP$ 10.000.000 | L 1.027.628 |
CLP$ 50.000.000 | L 5.138.142 |