Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CNY Đảo
L
=
CN¥
13/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,07576 CN¥ 0,07748 1,74%
3 tháng CN¥ 0,07357 CN¥ 0,07748 4,59%
1 năm CN¥ 0,06708 CN¥ 0,07991 13,94%
2 năm CN¥ 0,05733 CN¥ 0,07991 31,80%
3 năm CN¥ 0,05441 CN¥ 0,07991 21,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 100CN¥ 7,7615
L 500CN¥ 38,808
L 1.000CN¥ 77,615
L 2.500CN¥ 194,04
L 5.000CN¥ 388,08
L 10.000CN¥ 776,15
L 25.000CN¥ 1.940,38
L 50.000CN¥ 3.880,76
L 100.000CN¥ 7.761,51
L 500.000CN¥ 38.808
L 1.000.000CN¥ 77.615
L 2.500.000CN¥ 194.038
L 5.000.000CN¥ 388.076
L 10.000.000CN¥ 776.151
L 50.000.000CN¥ 3.880.756