Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,07576 | CN¥ 0,07748 | 1,74% |
3 tháng | CN¥ 0,07357 | CN¥ 0,07748 | 4,59% |
1 năm | CN¥ 0,06708 | CN¥ 0,07991 | 13,94% |
2 năm | CN¥ 0,05733 | CN¥ 0,07991 | 31,80% |
3 năm | CN¥ 0,05441 | CN¥ 0,07991 | 21,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
L 100 | CN¥ 7,7615 |
L 500 | CN¥ 38,808 |
L 1.000 | CN¥ 77,615 |
L 2.500 | CN¥ 194,04 |
L 5.000 | CN¥ 388,08 |
L 10.000 | CN¥ 776,15 |
L 25.000 | CN¥ 1.940,38 |
L 50.000 | CN¥ 3.880,76 |
L 100.000 | CN¥ 7.761,51 |
L 500.000 | CN¥ 38.808 |
L 1.000.000 | CN¥ 77.615 |
L 2.500.000 | CN¥ 194.038 |
L 5.000.000 | CN¥ 388.076 |
L 10.000.000 | CN¥ 776.151 |
L 50.000.000 | CN¥ 3.880.756 |