Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ALL Đảo
CN¥
=
L
29/04/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,967 L 13,200 1,33%
3 tháng L 12,967 L 13,629 3,83%
1 năm L 12,514 L 14,907 11,05%
2 năm L 12,514 L 17,441 25,25%
3 năm L 12,514 L 18,380 17,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Lek Albania (ALL)
CN¥ 1L 12,968
CN¥ 5L 64,839
CN¥ 10L 129,68
CN¥ 25L 324,19
CN¥ 50L 648,39
CN¥ 100L 1.296,77
CN¥ 250L 3.241,93
CN¥ 500L 6.483,87
CN¥ 1.000L 12.968
CN¥ 5.000L 64.839
CN¥ 10.000L 129.677
CN¥ 25.000L 324.193
CN¥ 50.000L 648.387
CN¥ 100.000L 1.296.773
CN¥ 500.000L 6.483.865