Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 40,183 | COL$ 42,066 | 3,65% |
3 tháng | COL$ 39,876 | COL$ 42,066 | 2,45% |
1 năm | COL$ 39,053 | COL$ 45,085 | 7,62% |
2 năm | COL$ 33,535 | COL$ 46,481 | 17,58% |
3 năm | COL$ 32,604 | COL$ 46,481 | 12,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Colombia (COP) |
L 1 | COL$ 41,628 |
L 5 | COL$ 208,14 |
L 10 | COL$ 416,28 |
L 25 | COL$ 1.040,70 |
L 50 | COL$ 2.081,40 |
L 100 | COL$ 4.162,80 |
L 250 | COL$ 10.407 |
L 500 | COL$ 20.814 |
L 1.000 | COL$ 41.628 |
L 5.000 | COL$ 208.140 |
L 10.000 | COL$ 416.280 |
L 25.000 | COL$ 1.040.699 |
L 50.000 | COL$ 2.081.399 |
L 100.000 | COL$ 4.162.797 |
L 500.000 | COL$ 20.813.987 |