Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / ALL Đảo
COL$
=
L
16/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,02377 L 0,02451 2,28%
3 tháng L 0,02377 L 0,02508 3,05%
1 năm L 0,02241 L 0,02561 6,55%
2 năm L 0,02151 L 0,02982 15,14%
3 năm L 0,02151 L 0,03067 12,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Lek Albania (ALL)
COL$ 100L 2,4106
COL$ 500L 12,053
COL$ 1.000L 24,106
COL$ 2.500L 60,264
COL$ 5.000L 120,53
COL$ 10.000L 241,06
COL$ 25.000L 602,64
COL$ 50.000L 1.205,29
COL$ 100.000L 2.410,58
COL$ 500.000L 12.053
COL$ 1.000.000L 24.106
COL$ 2.500.000L 60.264
COL$ 5.000.000L 120.529
COL$ 10.000.000L 241.058
COL$ 50.000.000L 1.205.289