Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02377 | L 0,02451 | 2,28% |
3 tháng | L 0,02377 | L 0,02508 | 3,05% |
1 năm | L 0,02241 | L 0,02561 | 6,55% |
2 năm | L 0,02151 | L 0,02982 | 15,14% |
3 năm | L 0,02151 | L 0,03067 | 12,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Lek Albania (ALL) |
COL$ 100 | L 2,4106 |
COL$ 500 | L 12,053 |
COL$ 1.000 | L 24,106 |
COL$ 2.500 | L 60,264 |
COL$ 5.000 | L 120,53 |
COL$ 10.000 | L 241,06 |
COL$ 25.000 | L 602,64 |
COL$ 50.000 | L 1.205,29 |
COL$ 100.000 | L 2.410,58 |
COL$ 500.000 | L 12.053 |
COL$ 1.000.000 | L 24.106 |
COL$ 2.500.000 | L 60.264 |
COL$ 5.000.000 | L 120.529 |
COL$ 10.000.000 | L 241.058 |
COL$ 50.000.000 | L 1.205.289 |