Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CUP Đảo
L
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2516 0,2572 1,57%
3 tháng 0,2476 0,2572 3,25%
1 năm 0,2292 0,2662 8,02%
2 năm 0,1977 0,2662 22,41%
3 năm 0,1977 0,2662 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Peso Cuba (CUP)
L 100 25,716
L 500 128,58
L 1.000 257,16
L 2.500 642,89
L 5.000 1.285,79
L 10.000 2.571,58
L 25.000 6.428,95
L 50.000 12.858
L 100.000 25.716
L 500.000 128.579
L 1.000.000 257.158
L 2.500.000 642.895
L 5.000.000 1.285.789
L 10.000.000 2.571.578
L 50.000.000 12.857.892