Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2516 | ₱ 0,2572 | 1,57% |
3 tháng | ₱ 0,2476 | ₱ 0,2572 | 3,25% |
1 năm | ₱ 0,2292 | ₱ 0,2662 | 8,02% |
2 năm | ₱ 0,1977 | ₱ 0,2662 | 22,41% |
3 năm | ₱ 0,1977 | ₱ 0,2662 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Cuba (CUP) |
L 100 | ₱ 25,716 |
L 500 | ₱ 128,58 |
L 1.000 | ₱ 257,16 |
L 2.500 | ₱ 642,89 |
L 5.000 | ₱ 1.285,79 |
L 10.000 | ₱ 2.571,58 |
L 25.000 | ₱ 6.428,95 |
L 50.000 | ₱ 12.858 |
L 100.000 | ₱ 25.716 |
L 500.000 | ₱ 128.579 |
L 1.000.000 | ₱ 257.158 |
L 2.500.000 | ₱ 642.895 |
L 5.000.000 | ₱ 1.285.789 |
L 10.000.000 | ₱ 2.571.578 |
L 50.000.000 | ₱ 12.857.892 |