Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / ALL Đảo
=
L
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,8818 L 3,9753 1,99%
3 tháng L 3,8818 L 4,0333 3,76%
1 năm L 3,7569 L 4,3621 8,87%
2 năm L 3,7569 L 5,0592 19,35%
3 năm L 3,7569 L 5,0592 7,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Lek Albania (ALL)
1L 3,8782
5L 19,391
10L 38,782
25L 96,954
50L 193,91
100L 387,82
250L 969,54
500L 1.939,08
1.000L 3.878,16
5.000L 19.391
10.000L 38.782
25.000L 96.954
50.000L 193.908
100.000L 387.816
500.000L 1.939.079