Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,8818 | L 3,9753 | 1,99% |
3 tháng | L 3,8818 | L 4,0333 | 3,76% |
1 năm | L 3,7569 | L 4,3621 | 8,87% |
2 năm | L 3,7569 | L 5,0592 | 19,35% |
3 năm | L 3,7569 | L 5,0592 | 7,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Lek Albania (ALL) |
₱ 1 | L 3,8782 |
₱ 5 | L 19,391 |
₱ 10 | L 38,782 |
₱ 25 | L 96,954 |
₱ 50 | L 193,91 |
₱ 100 | L 387,82 |
₱ 250 | L 969,54 |
₱ 500 | L 1.939,08 |
₱ 1.000 | L 3.878,16 |
₱ 5.000 | L 19.391 |
₱ 10.000 | L 38.782 |
₱ 25.000 | L 96.954 |
₱ 50.000 | L 193.908 |
₱ 100.000 | L 387.816 |
₱ 500.000 | L 1.939.079 |