Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2464 | Kč 0,2506 | 1,43% |
3 tháng | Kč 0,2427 | Kč 0,2517 | 0,90% |
1 năm | Kč 0,2094 | Kč 0,2517 | 16,03% |
2 năm | Kč 0,2021 | Kč 0,2517 | 20,13% |
3 năm | Kč 0,1987 | Kč 0,2517 | 18,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Koruna Séc (CZK) |
L 100 | Kč 24,658 |
L 500 | Kč 123,29 |
L 1.000 | Kč 246,58 |
L 2.500 | Kč 616,46 |
L 5.000 | Kč 1.232,91 |
L 10.000 | Kč 2.465,82 |
L 25.000 | Kč 6.164,55 |
L 50.000 | Kč 12.329 |
L 100.000 | Kč 24.658 |
L 500.000 | Kč 123.291 |
L 1.000.000 | Kč 246.582 |
L 2.500.000 | Kč 616.455 |
L 5.000.000 | Kč 1.232.911 |
L 10.000.000 | Kč 2.465.821 |
L 50.000.000 | Kč 12.329.106 |