Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / CZK Đảo
L
=
13/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2464 0,2506 1,43%
3 tháng 0,2427 0,2517 0,90%
1 năm 0,2094 0,2517 16,03%
2 năm 0,2021 0,2517 20,13%
3 năm 0,1987 0,2517 18,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Koruna Séc (CZK)
L 100 24,658
L 500 123,29
L 1.000 246,58
L 2.500 616,46
L 5.000 1.232,91
L 10.000 2.465,82
L 25.000 6.164,55
L 50.000 12.329
L 100.000 24.658
L 500.000 123.291
L 1.000.000 246.582
L 2.500.000 616.455
L 5.000.000 1.232.911
L 10.000.000 2.465.821
L 50.000.000 12.329.106