Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / ALL Đảo
=
L
13/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,9723 L 4,0397 0,67%
3 tháng L 3,9723 L 4,1211 2,06%
1 năm L 3,9723 L 4,7765 13,90%
2 năm L 3,9723 L 4,9490 14,84%
3 năm L 3,9723 L 5,0318 16,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Lek Albania (ALL)
1L 4,0501
5L 20,251
10L 40,501
25L 101,25
50L 202,51
100L 405,01
250L 1.012,53
500L 2.025,06
1.000L 4.050,13
5.000L 20.251
10.000L 40.501
25.000L 101.253
50.000L 202.506
100.000L 405.013
500.000L 2.025.063