Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,9723 | L 4,0397 | 0,67% |
3 tháng | L 3,9723 | L 4,1211 | 2,06% |
1 năm | L 3,9723 | L 4,7765 | 13,90% |
2 năm | L 3,9723 | L 4,9490 | 14,84% |
3 năm | L 3,9723 | L 5,0318 | 16,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Lek Albania (ALL) |
Kč 1 | L 4,0501 |
Kč 5 | L 20,251 |
Kč 10 | L 40,501 |
Kč 25 | L 101,25 |
Kč 50 | L 202,51 |
Kč 100 | L 405,01 |
Kč 250 | L 1.012,53 |
Kč 500 | L 2.025,06 |
Kč 1.000 | L 4.050,13 |
Kč 5.000 | L 20.251 |
Kč 10.000 | L 40.501 |
Kč 25.000 | L 101.253 |
Kč 50.000 | L 202.506 |
Kč 100.000 | L 405.013 |
Kč 500.000 | L 2.025.063 |