Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07326 | kr 0,07433 | 1,12% |
3 tháng | kr 0,07145 | kr 0,07433 | 3,30% |
1 năm | kr 0,06577 | kr 0,07433 | 9,65% |
2 năm | kr 0,06146 | kr 0,07433 | 20,13% |
3 năm | kr 0,05844 | kr 0,07433 | 22,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 100 | kr 7,4163 |
L 500 | kr 37,082 |
L 1.000 | kr 74,163 |
L 2.500 | kr 185,41 |
L 5.000 | kr 370,82 |
L 10.000 | kr 741,63 |
L 25.000 | kr 1.854,09 |
L 50.000 | kr 3.708,17 |
L 100.000 | kr 7.416,35 |
L 500.000 | kr 37.082 |
L 1.000.000 | kr 74.163 |
L 2.500.000 | kr 185.409 |
L 5.000.000 | kr 370.817 |
L 10.000.000 | kr 741.635 |
L 50.000.000 | kr 3.708.175 |