Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / DKK Đảo
L
=
kr
13/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07326 kr 0,07433 1,12%
3 tháng kr 0,07145 kr 0,07433 3,30%
1 năm kr 0,06577 kr 0,07433 9,65%
2 năm kr 0,06146 kr 0,07433 20,13%
3 năm kr 0,05844 kr 0,07433 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 100kr 7,4163
L 500kr 37,082
L 1.000kr 74,163
L 2.500kr 185,41
L 5.000kr 370,82
L 10.000kr 741,63
L 25.000kr 1.854,09
L 50.000kr 3.708,17
L 100.000kr 7.416,35
L 500.000kr 37.082
L 1.000.000kr 74.163
L 2.500.000kr 185.409
L 5.000.000kr 370.817
L 10.000.000kr 741.635
L 50.000.000kr 3.708.175