Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,453 | L 13,651 | 0,26% |
3 tháng | L 13,453 | L 13,995 | 3,27% |
1 năm | L 13,453 | L 15,204 | 9,98% |
2 năm | L 13,453 | L 16,270 | 16,78% |
3 năm | L 13,453 | L 17,110 | 18,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Lek Albania (ALL) |
kr 1 | L 13,540 |
kr 5 | L 67,699 |
kr 10 | L 135,40 |
kr 25 | L 338,50 |
kr 50 | L 676,99 |
kr 100 | L 1.353,99 |
kr 250 | L 3.384,97 |
kr 500 | L 6.769,94 |
kr 1.000 | L 13.540 |
kr 5.000 | L 67.699 |
kr 10.000 | L 135.399 |
kr 25.000 | L 338.497 |
kr 50.000 | L 676.994 |
kr 100.000 | L 1.353.989 |
kr 500.000 | L 6.769.945 |