Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / ALL Đảo
kr
=
L
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,453 L 13,651 0,26%
3 tháng L 13,453 L 13,995 3,27%
1 năm L 13,453 L 15,204 9,98%
2 năm L 13,453 L 16,270 16,78%
3 năm L 13,453 L 17,110 18,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Lek Albania (ALL)
kr 1L 13,540
kr 5L 67,699
kr 10L 135,40
kr 25L 338,50
kr 50L 676,99
kr 100L 1.353,99
kr 250L 3.384,97
kr 500L 6.769,94
kr 1.000L 13.540
kr 5.000L 67.699
kr 10.000L 135.399
kr 25.000L 338.497
kr 50.000L 676.994
kr 100.000L 1.353.989
kr 500.000L 6.769.945