Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / DOP Đảo
L
=
RD$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,6178 RD$ 0,6266 0,83%
3 tháng RD$ 0,6028 RD$ 0,6319 2,09%
1 năm RD$ 0,5204 RD$ 0,6319 14,78%
2 năm RD$ 0,4414 RD$ 0,6319 28,37%
3 năm RD$ 0,4414 RD$ 0,6319 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Peso Dominicana (DOP)
L 1RD$ 0,6235
L 5RD$ 3,1173
L 10RD$ 6,2346
L 25RD$ 15,586
L 50RD$ 31,173
L 100RD$ 62,346
L 250RD$ 155,86
L 500RD$ 311,73
L 1.000RD$ 623,46
L 5.000RD$ 3.117,30
L 10.000RD$ 6.234,59
L 25.000RD$ 15.586
L 50.000RD$ 31.173
L 100.000RD$ 62.346
L 500.000RD$ 311.730