Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,6178 | RD$ 0,6266 | 0,83% |
3 tháng | RD$ 0,6028 | RD$ 0,6319 | 2,09% |
1 năm | RD$ 0,5204 | RD$ 0,6319 | 14,78% |
2 năm | RD$ 0,4414 | RD$ 0,6319 | 28,37% |
3 năm | RD$ 0,4414 | RD$ 0,6319 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Dominicana (DOP) |
L 1 | RD$ 0,6235 |
L 5 | RD$ 3,1173 |
L 10 | RD$ 6,2346 |
L 25 | RD$ 15,586 |
L 50 | RD$ 31,173 |
L 100 | RD$ 62,346 |
L 250 | RD$ 155,86 |
L 500 | RD$ 311,73 |
L 1.000 | RD$ 623,46 |
L 5.000 | RD$ 3.117,30 |
L 10.000 | RD$ 6.234,59 |
L 25.000 | RD$ 15.586 |
L 50.000 | RD$ 31.173 |
L 100.000 | RD$ 62.346 |
L 500.000 | RD$ 311.730 |