Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,5764 | L 1,6167 | 1,79% |
3 tháng | L 1,5764 | L 1,6408 | 3,61% |
1 năm | L 1,5764 | L 1,8955 | 16,57% |
2 năm | L 1,5764 | L 2,2657 | 22,23% |
3 năm | L 1,5764 | L 2,2657 | 10,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Lek Albania (ALL) |
RD$ 1 | L 1,5786 |
RD$ 5 | L 7,8931 |
RD$ 10 | L 15,786 |
RD$ 25 | L 39,466 |
RD$ 50 | L 78,931 |
RD$ 100 | L 157,86 |
RD$ 250 | L 394,66 |
RD$ 500 | L 789,31 |
RD$ 1.000 | L 1.578,62 |
RD$ 5.000 | L 7.893,12 |
RD$ 10.000 | L 15.786 |
RD$ 25.000 | L 39.466 |
RD$ 50.000 | L 78.931 |
RD$ 100.000 | L 157.862 |
RD$ 500.000 | L 789.312 |