Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / EUR Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,009818 0,009965 1,11%
3 tháng 0,009586 0,009965 3,23%
1 năm 0,008832 0,009965 9,46%
2 năm 0,008262 0,009965 19,78%
3 năm 0,007851 0,009965 22,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Euro (EUR)
L 1.000 9,9408
L 5.000 49,704
L 10.000 99,408
L 25.000 248,52
L 50.000 497,04
L 100.000 994,08
L 250.000 2.485,19
L 500.000 4.970,38
L 1.000.000 9.940,76
L 5.000.000 49.704
L 10.000.000 99.408
L 25.000.000 248.519
L 50.000.000 497.038
L 100.000.000 994.076
L 500.000.000 4.970.379