Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 100,70 | L 102,92 | 1,77% |
3 tháng | L 100,70 | L 104,32 | 3,00% |
1 năm | L 100,37 | L 113,22 | 9,28% |
2 năm | L 100,37 | L 121,03 | 16,60% |
3 năm | L 100,37 | L 127,37 | 18,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Lek Albania (ALL) |
€ 1 | L 100,61 |
€ 5 | L 503,06 |
€ 10 | L 1.006,13 |
€ 25 | L 2.515,32 |
€ 50 | L 5.030,64 |
€ 100 | L 10.061 |
€ 250 | L 25.153 |
€ 500 | L 50.306 |
€ 1.000 | L 100.613 |
€ 5.000 | L 503.064 |
€ 10.000 | L 1.006.127 |
€ 25.000 | L 2.515.318 |
€ 50.000 | L 5.030.635 |
€ 100.000 | L 10.061.270 |
€ 500.000 | L 50.306.352 |