Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ALL Đảo
=
L
29/04/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 100,70 L 102,92 1,77%
3 tháng L 100,70 L 104,32 3,00%
1 năm L 100,37 L 113,22 9,28%
2 năm L 100,37 L 121,03 16,60%
3 năm L 100,37 L 127,37 18,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Lek Albania (ALL)
1L 100,61
5L 503,06
10L 1.006,13
25L 2.515,32
50L 5.030,64
100L 10.061
250L 25.153
500L 50.306
1.000L 100.613
5.000L 503.064
10.000L 1.006.127
25.000L 2.515.318
50.000L 5.030.635
100.000L 10.061.270
500.000L 50.306.352