Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / FJD Đảo
L
=
FJ$
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,02379 FJ$ 0,02434 2,19%
3 tháng FJ$ 0,02325 FJ$ 0,02434 4,44%
1 năm FJ$ 0,02121 FJ$ 0,02460 11,45%
2 năm FJ$ 0,01876 FJ$ 0,02460 27,59%
3 năm FJ$ 0,01771 FJ$ 0,02460 21,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Fiji (FJD)
L 100FJ$ 2,4311
L 500FJ$ 12,155
L 1.000FJ$ 24,311
L 2.500FJ$ 60,777
L 5.000FJ$ 121,55
L 10.000FJ$ 243,11
L 25.000FJ$ 607,77
L 50.000FJ$ 1.215,54
L 100.000FJ$ 2.431,07
L 500.000FJ$ 12.155
L 1.000.000FJ$ 24.311
L 2.500.000FJ$ 60.777
L 5.000.000FJ$ 121.554
L 10.000.000FJ$ 243.107
L 50.000.000FJ$ 1.215.535