Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,02379 | FJ$ 0,02434 | 2,19% |
3 tháng | FJ$ 0,02325 | FJ$ 0,02434 | 4,44% |
1 năm | FJ$ 0,02121 | FJ$ 0,02460 | 11,45% |
2 năm | FJ$ 0,01876 | FJ$ 0,02460 | 27,59% |
3 năm | FJ$ 0,01771 | FJ$ 0,02460 | 21,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Fiji (FJD) |
L 100 | FJ$ 2,4311 |
L 500 | FJ$ 12,155 |
L 1.000 | FJ$ 24,311 |
L 2.500 | FJ$ 60,777 |
L 5.000 | FJ$ 121,55 |
L 10.000 | FJ$ 243,11 |
L 25.000 | FJ$ 607,77 |
L 50.000 | FJ$ 1.215,54 |
L 100.000 | FJ$ 2.431,07 |
L 500.000 | FJ$ 12.155 |
L 1.000.000 | FJ$ 24.311 |
L 2.500.000 | FJ$ 60.777 |
L 5.000.000 | FJ$ 121.554 |
L 10.000.000 | FJ$ 243.107 |
L 50.000.000 | FJ$ 1.215.535 |