Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / ALL Đảo
FJ$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 41,085 L 42,006 1,57%
3 tháng L 41,085 L 42,979 3,77%
1 năm L 40,646 L 47,141 12,29%
2 năm L 40,646 L 53,295 21,48%
3 năm L 40,646 L 56,475 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Lek Albania (ALL)
FJ$ 1L 41,569
FJ$ 5L 207,85
FJ$ 10L 415,69
FJ$ 25L 1.039,24
FJ$ 50L 2.078,47
FJ$ 100L 4.156,95
FJ$ 250L 10.392
FJ$ 500L 20.785
FJ$ 1.000L 41.569
FJ$ 5.000L 207.847
FJ$ 10.000L 415.695
FJ$ 25.000L 1.039.236
FJ$ 50.000L 2.078.473
FJ$ 100.000L 4.156.945
FJ$ 500.000L 20.784.727