Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / GEL Đảo
L
=
13/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02788 0,02864 1,38%
3 tháng 0,02733 0,02880 4,22%
1 năm 0,02421 0,02907 15,58%
2 năm 0,02264 0,02907 8,35%
3 năm 0,02264 0,03387 15,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Kari Gruzia (GEL)
L 100 2,8470
L 500 14,235
L 1.000 28,470
L 2.500 71,176
L 5.000 142,35
L 10.000 284,70
L 25.000 711,76
L 50.000 1.423,52
L 100.000 2.847,04
L 500.000 14.235
L 1.000.000 28.470
L 2.500.000 71.176
L 5.000.000 142.352
L 10.000.000 284.704
L 50.000.000 1.423.520