Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,02788 | ₾ 0,02864 | 1,38% |
3 tháng | ₾ 0,02733 | ₾ 0,02880 | 4,22% |
1 năm | ₾ 0,02421 | ₾ 0,02907 | 15,58% |
2 năm | ₾ 0,02264 | ₾ 0,02907 | 8,35% |
3 năm | ₾ 0,02264 | ₾ 0,03387 | 15,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Kari Gruzia (GEL) |
L 100 | ₾ 2,8470 |
L 500 | ₾ 14,235 |
L 1.000 | ₾ 28,470 |
L 2.500 | ₾ 71,176 |
L 5.000 | ₾ 142,35 |
L 10.000 | ₾ 284,70 |
L 25.000 | ₾ 711,76 |
L 50.000 | ₾ 1.423,52 |
L 100.000 | ₾ 2.847,04 |
L 500.000 | ₾ 14.235 |
L 1.000.000 | ₾ 28.470 |
L 2.500.000 | ₾ 71.176 |
L 5.000.000 | ₾ 142.352 |
L 10.000.000 | ₾ 284.704 |
L 50.000.000 | ₾ 1.423.520 |