Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ALL Đảo
=
L
16/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 33,349 L 35,867 6,71%
3 tháng L 33,349 L 36,573 8,81%
1 năm L 33,349 L 41,310 16,73%
2 năm L 33,349 L 44,166 13,73%
3 năm L 29,722 L 44,166 12,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Lek Albania (ALL)
1L 33,940
5L 169,70
10L 339,40
25L 848,51
50L 1.697,02
100L 3.394,05
250L 8.485,11
500L 16.970
1.000L 33.940
5.000L 169.702
10.000L 339.405
25.000L 848.511
50.000L 1.697.023
100.000L 3.394.045
500.000L 16.970.227