Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 33,349 | L 35,867 | 6,71% |
3 tháng | L 33,349 | L 36,573 | 8,81% |
1 năm | L 33,349 | L 41,310 | 16,73% |
2 năm | L 33,349 | L 44,166 | 13,73% |
3 năm | L 29,722 | L 44,166 | 12,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Lek Albania (ALL) |
₾ 1 | L 33,940 |
₾ 5 | L 169,70 |
₾ 10 | L 339,40 |
₾ 25 | L 848,51 |
₾ 50 | L 1.697,02 |
₾ 100 | L 3.394,05 |
₾ 250 | L 8.485,11 |
₾ 500 | L 16.970 |
₾ 1.000 | L 33.940 |
₾ 5.000 | L 169.702 |
₾ 10.000 | L 339.405 |
₾ 25.000 | L 848.511 |
₾ 50.000 | L 1.697.023 |
₾ 100.000 | L 3.394.045 |
₾ 500.000 | L 16.970.227 |