Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1406 | GH₵ 0,1500 | 6,04% |
3 tháng | GH₵ 0,1283 | GH₵ 0,1500 | 16,91% |
1 năm | GH₵ 0,1008 | GH₵ 0,1500 | 30,99% |
2 năm | GH₵ 0,06529 | GH₵ 0,1500 | 129,75% |
3 năm | GH₵ 0,05643 | GH₵ 0,1500 | 164,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 100 | GH₵ 15,073 |
L 500 | GH₵ 75,363 |
L 1.000 | GH₵ 150,73 |
L 2.500 | GH₵ 376,82 |
L 5.000 | GH₵ 753,63 |
L 10.000 | GH₵ 1.507,26 |
L 25.000 | GH₵ 3.768,16 |
L 50.000 | GH₵ 7.536,32 |
L 100.000 | GH₵ 15.073 |
L 500.000 | GH₵ 75.363 |
L 1.000.000 | GH₵ 150.726 |
L 2.500.000 | GH₵ 376.816 |
L 5.000.000 | GH₵ 753.632 |
L 10.000.000 | GH₵ 1.507.263 |
L 50.000.000 | GH₵ 7.536.317 |