Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / GHS Đảo
L
=
GH₵
13/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1406 GH₵ 0,1500 6,04%
3 tháng GH₵ 0,1283 GH₵ 0,1500 16,91%
1 năm GH₵ 0,1008 GH₵ 0,1500 30,99%
2 năm GH₵ 0,06529 GH₵ 0,1500 129,75%
3 năm GH₵ 0,05643 GH₵ 0,1500 164,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Cedi Ghana (GHS)
L 100GH₵ 15,073
L 500GH₵ 75,363
L 1.000GH₵ 150,73
L 2.500GH₵ 376,82
L 5.000GH₵ 753,63
L 10.000GH₵ 1.507,26
L 25.000GH₵ 3.768,16
L 50.000GH₵ 7.536,32
L 100.000GH₵ 15.073
L 500.000GH₵ 75.363
L 1.000.000GH₵ 150.726
L 2.500.000GH₵ 376.816
L 5.000.000GH₵ 753.632
L 10.000.000GH₵ 1.507.263
L 50.000.000GH₵ 7.536.317