Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 6,7598 | L 7,1140 | 3,33% |
3 tháng | L 6,7598 | L 7,7939 | 13,17% |
1 năm | L 6,7598 | L 9,9157 | 21,04% |
2 năm | L 6,7598 | L 15,351 | 55,49% |
3 năm | L 6,7598 | L 17,722 | 61,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lek Albania (ALL) |
GH₵ 1 | L 6,7224 |
GH₵ 5 | L 33,612 |
GH₵ 10 | L 67,224 |
GH₵ 25 | L 168,06 |
GH₵ 50 | L 336,12 |
GH₵ 100 | L 672,24 |
GH₵ 250 | L 1.680,60 |
GH₵ 500 | L 3.361,21 |
GH₵ 1.000 | L 6.722,41 |
GH₵ 5.000 | L 33.612 |
GH₵ 10.000 | L 67.224 |
GH₵ 25.000 | L 168.060 |
GH₵ 50.000 | L 336.121 |
GH₵ 100.000 | L 672.241 |
GH₵ 500.000 | L 3.361.206 |