Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ALL Đảo
GH₵
=
L
10/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 6,7598 L 7,1140 3,33%
3 tháng L 6,7598 L 7,7939 13,17%
1 năm L 6,7598 L 9,9157 21,04%
2 năm L 6,7598 L 15,351 55,49%
3 năm L 6,7598 L 17,722 61,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lek Albania (ALL)
GH₵ 1L 6,7224
GH₵ 5L 33,612
GH₵ 10L 67,224
GH₵ 25L 168,06
GH₵ 50L 336,12
GH₵ 100L 672,24
GH₵ 250L 1.680,60
GH₵ 500L 3.361,21
GH₵ 1.000L 6.722,41
GH₵ 5.000L 33.612
GH₵ 10.000L 67.224
GH₵ 25.000L 168.060
GH₵ 50.000L 336.121
GH₵ 100.000L 672.241
GH₵ 500.000L 3.361.206