Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / GNF Đảo
L
=
FG
13/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 89,843 FG 92,063 1,48%
3 tháng FG 88,630 FG 92,063 3,39%
1 năm FG 82,029 FG 95,990 7,34%
2 năm FG 71,294 FG 95,990 18,84%
3 năm FG 71,294 FG 97,840 5,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Franc Guinea (GNF)
L 1FG 92,070
L 5FG 460,35
L 10FG 920,70
L 25FG 2.301,76
L 50FG 4.603,52
L 100FG 9.207,03
L 250FG 23.018
L 500FG 46.035
L 1.000FG 92.070
L 5.000FG 460.352
L 10.000FG 920.703
L 25.000FG 2.301.758
L 50.000FG 4.603.516
L 100.000FG 9.207.032
L 500.000FG 46.035.160