Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 89,843 | FG 92,063 | 1,48% |
3 tháng | FG 88,630 | FG 92,063 | 3,39% |
1 năm | FG 82,029 | FG 95,990 | 7,34% |
2 năm | FG 71,294 | FG 95,990 | 18,84% |
3 năm | FG 71,294 | FG 97,840 | 5,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Franc Guinea (GNF) |
L 1 | FG 92,070 |
L 5 | FG 460,35 |
L 10 | FG 920,70 |
L 25 | FG 2.301,76 |
L 50 | FG 4.603,52 |
L 100 | FG 9.207,03 |
L 250 | FG 23.018 |
L 500 | FG 46.035 |
L 1.000 | FG 92.070 |
L 5.000 | FG 460.352 |
L 10.000 | FG 920.703 |
L 25.000 | FG 2.301.758 |
L 50.000 | FG 4.603.516 |
L 100.000 | FG 9.207.032 |
L 500.000 | FG 46.035.160 |